Có 2 kết quả:
熒光屏 yíng guāng píng ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄆㄧㄥˊ • 荧光屏 yíng guāng píng ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fluorescent screen
(2) TV screen
(2) TV screen
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fluorescent screen
(2) TV screen
(2) TV screen
Bình luận 0